Tấm Đồng 85mm: Bảng Giá, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu Uy Tín?

Nội dung chính

    Tấm Đồng 85mm: Bảng Giá, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu Uy Tín?

    Khám phá sức mạnh và ứng dụng vượt trội của tấm đồng 85mm – vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, sẽ cung cấp cái nhìn chuyên sâu về thông số kỹ thuật, đặc tính vật lý, và quy trình gia công tấm đồng 85mm. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các ứng dụng thực tế, từ thiết bị điện, tản nhiệt, đến chi tiết máy móc, đồng thời so sánh tấm đồng 85mm với các vật liệu khác để làm rõ ưu điểm vượt trội. Cuối cùng, bài viết sẽ đề cập đến các tiêu chuẩn chất lượng và hướng dẫn lựa chọn tấm đồng 85mm phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn, đảm bảo hiệu quả và độ bền tối ưu cho dự án vào năm nay.

    Tấm Đồng 85mm: Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết và Ứng Dụng Thực Tế

    Tấm đồng 85mm là một Vật Liệu Công Nghiệp tấm có độ dày 85mm, nổi bật với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt vượt trội, cùng tính dẻo, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Độ dày 85mm của tấm đồng này tạo ra sự khác biệt so với các loại tấm đồng có độ dày khác, mang lại những ưu điểm riêng biệt về độ bền, khả năng chịu lực và khả năng ứng dụng trong các công trình, dự án đặc thù. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật và các ứng dụng thực tế của tấm đồng 85mm, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về loại vật liệu này.

    Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm đồng 85mm bao gồm:

    • Thành phần hóa học: Tỷ lệ đồng (Cu) thường chiếm trên 99.9%, đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao. Một số hợp kim đồng có thể chứa thêm các nguyên tố khác như kẽm (Zn), thiếc (Sn), hoặc niken (Ni) để cải thiện các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.
    • Độ bền kéo: Thể hiện khả năng chịu lực kéo của vật liệu trước khi bị đứt, thường dao động trong khoảng 200-250 MPa.
    • Giới hạn chảy: Cho biết mức độ ứng suất mà vật liệu có thể chịu đựng mà không bị biến dạng vĩnh viễn, thường ở mức 70-100 MPa.
    • Độ giãn dài: Đo lường khả năng vật liệu bị kéo dài trước khi đứt, thường đạt từ 30-45%.
    • Độ cứng: Thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể khác vào bề mặt vật liệu, thường được đo bằng thang đo Brinell hoặc Vickers.
    • Khối lượng riêng: Khoảng 8.96 g/cm3, cho phép tính toán trọng lượng của tấm đồng dựa trên kích thước.
    • Hệ số dẫn nhiệt: Rất cao, khoảng 398 W/m.K, làm cho tấm đồng 85mm trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng tản nhiệt.
    • Điện trở suất: Rất thấp, khoảng 1.68 x 10-8 Ω.m, đảm bảo khả năng dẫn điện tuyệt vời.

    Nhờ các đặc tính ưu việt, tấm đồng 85mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

    • Ngành điện và điện tử: Sử dụng trong sản xuất thanh dẫn điện, bộ phận tản nhiệt cho các thiết bị điện tử công suất lớn, vỏ bọc bảo vệ cho các thiết bị nhạy cảm với bức xạ điện từ. Ví dụ, trong các trạm biến áp, tấm đồng 85mm được dùng làm thanh cái dẫn điện, đảm bảo khả năng tải dòng lớn và tản nhiệt hiệu quả.
    • Ngành xây dựng: Ứng dụng trong các công trình kiến trúc cao cấp, đặc biệt là các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Tấm đồng 85mm có thể được sử dụng làm vật liệu ốp mặt tiền, mái nhà, hoặc các chi tiết trang trí ngoại thất.
    • Ngành cơ khí chế tạo: Sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, các bộ phận chịu mài mòn, các khuôn mẫu, hoặc các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao. Với độ dày 85mm, tấm đồng đảm bảo độ cứng vững và khả năng chống biến dạng tốt.
    • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong các hệ thống năng lượng mặt trời, các thiết bị trao đổi nhiệt, hoặc các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân. Khả năng dẫn nhiệt cao của tấm đồng 85mm giúp tối ưu hóa hiệu suất của các hệ thống này.
    • Ứng dụng đặc biệt: Sản xuất các thiết bị y tế, các thiết bị khoa học, hoặc các ứng dụng trong lĩnh vực quốc phòng. Ví dụ, tấm đồng 85mm có thể được sử dụng để chế tạo các tấm chắn bức xạ trong các phòng thí nghiệm hạt nhân.

    Như vậy, tấm đồng 85mm, với những thông số kỹ thuật vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng, là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Việc lựa chọn và sử dụng tấm đồng đúng cách sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và độ bền của công trình. Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là đơn vị cung cấp các sản phẩm tấm đồng chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

    Tiêu chuẩn Kỹ thuật và Dung Sai Kích Thước của Tấm Đồng 85mm

    Tiêu chuẩn kỹ thuật đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng của tấm đồng 85mm. Các tiêu chuẩn này quy định những yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và dung sai kích thước, giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, đồng thời đảm bảo hiệu suất và độ bền của các ứng dụng liên quan.

    Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật giúp kiểm soát chất lượng tấm đồng 85mm từ khâu sản xuất đến khi đến tay người tiêu dùng.

    • Thành phần hóa học: Tiêu chuẩn quy định hàm lượng tối đa của các tạp chất như chì (Pb), kẽm (Zn), sắt (Fe),… trong hợp kim đồng, nhằm đảm bảo tính dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn của tấm đồng. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B36 quy định thành phần hóa học chi tiết cho các loại đồng tấm khác nhau, bao gồm cả loại 85mm.

    • Tính chất cơ lý: Các chỉ số như độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng,… được quy định để đảm bảo tấm đồng có khả năng chịu lực, chống biến dạng trong quá trình sử dụng. Tiêu chuẩn EN 1652 quy định các tính chất cơ lý cho đồng và hợp kim đồng dạng tấm, lá, băng.

    • Dung sai kích thước: Dung sai cho phép sai lệch về chiều dày, chiều rộng và chiều dài của tấm đồng 85mm so với kích thước danh nghĩa. Dung sai kích thước ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lắp ráp, độ chính xác của sản phẩm và hiệu quả sử dụng.

    Dung sai kích thước của tấm đồng 85mm cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác trong quá trình gia công và lắp ráp. Các tiêu chuẩn như ASTM B248 (cho đồng rèn) và EN 1652 (cho đồng và hợp kim đồng) quy định chi tiết về dung sai chiều dày, chiều rộng, chiều dài và độ phẳng của tấm đồng. Ví dụ, đối với tấm đồng có chiều dày dưới 6.35mm, dung sai chiều dày có thể dao động từ ±0.05mm đến ±0.13mm tùy thuộc vào kích thước và phương pháp sản xuất. Sai lệch kích thước vượt quá dung sai cho phép có thể dẫn đến khó khăn trong quá trình gia công, làm giảm độ chính xác của sản phẩm và ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống. Do đó, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt là yếu tố quan trọng để đảm bảo tấm đồng 85mm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và dung sai kích thước.

    Để hiểu rõ hơn về thông số kỹ thuật chi tiết và sai số cho phép của sản phẩm, mời bạn xem thêm về tiêu chuẩn tấm đồng 85mm.

    Quy trình Sản xuất và Kiểm tra Chất Lượng Tấm Đồng 85mm

    Quy trình sản xuất tấm đồng 85mm đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao. Từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến các công đoạn gia công và kiểm tra cuối cùng, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những tấm đồng đạt yêu cầu về kích thước, độ bền và tính thẩm mỹ.

    Quy trình sản xuất tấm đồng 85mm thường bắt đầu bằng việc lựa chọn phôi đồng chất lượng cao, thường là đồng cathode hoặc đồng thỏi đã qua tinh luyện. Sau đó, phôi đồng sẽ trải qua quá trình nấu chảy trong lò nung, thường là lò điện hoặc lò cảm ứng, dưới điều kiện kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và thành phần khí quyển để ngăn ngừa oxy hóa và tạp chất xâm nhập. Đồng nóng chảy sau đó được đúc thành phôi có kích thước gần với tấm đồng 85mm mong muốn. Quá trình đúc có thể là đúc liên tục hoặc đúc bán liên tục, tùy thuộc vào yêu cầu về sản lượng và chất lượng bề mặt.

    Tiếp theo, phôi đúc sẽ trải qua quá trình cán nóng để giảm độ dày và tăng độ đồng đều của vật liệu. Sau cán nóng là cán nguội, giúp đạt được kích thước 85mm chính xác và cải thiện độ bền, độ cứng của tấm đồng. Trong quá trình cán, các thông số như lực cán, tốc độ cán và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng bề mặt và cơ tính của sản phẩm. Để loại bỏ ứng suất dư sau quá trình cán, tấm đồng có thể được ủ mềm ở nhiệt độ thích hợp.

    Cuối cùng, tấm đồng 85mm sẽ được cắt theo kích thước yêu cầu và trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng. Quá trình kiểm tra chất lượng bao gồm kiểm tra kích thước bằng thước cặp, panme hoặc máy đo 3D; kiểm tra độ phẳng bằng thước thẳng và căn lá; kiểm tra khuyết tật bề mặt bằng mắt thường hoặc các thiết bị kiểm tra không phá hủy như siêu âm hoặc chụp X-quang. Thành phần hóa học của tấm đồng cũng được kiểm tra bằng phương pháp quang phổ để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định. Vật Liệu Công Nghiệp, với uy tín đã được khẳng định, cam kết cung cấp tấm đồng 85mm đạt chất lượng cao nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

    Hướng Dẫn Gia Công, Xử Lý Bề MặtBảo Quản Tấm Đồng 85mm

    Gia công, xử lý bề mặtbảo quản tấm đồng 85mm đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng, kéo dài tuổi thọ và tối ưu hiệu suất sử dụng của vật liệu này. Tấm đồng 85mm, với những đặc tính vượt trội như độ dẫn điện, dẫn nhiệt cao, khả năng chống ăn mòn tốt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đòi hỏi quy trình gia công, xử lý và bảo quản chuyên biệt để phát huy tối đa tiềm năng. Việc nắm vững các kỹ thuật này không chỉ giúp tránh được những hư hỏng không đáng có mà còn nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.

    Các Phương Pháp Gia Công Tấm Đồng 85mm Phổ Biến

    Tấm đồng 85mm có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và hình dạng sản phẩm mong muốn.

    • Cắt: Sử dụng máy cắt laser, máy cắt plasma hoặc máy cắt cơ khí để tạo hình tấm đồng theo kích thước yêu cầu. Cắt laser và plasma cho độ chính xác cao, đường cắt mịn, phù hợp với các chi tiết phức tạp.
    • Uốn: Uốn tấm đồng bằng máy uốn thủy lực hoặc máy uốn CNC để tạo ra các hình dạng cong, góc cạnh. Cần chú ý đến bán kính uốn tối thiểu để tránh nứt gãy vật liệu.
    • Dập: Sử dụng khuôn dập và máy dập để tạo hình tấm đồng hàng loạt. Phương pháp này phù hợp với các sản phẩm có hình dạng đơn giản, số lượng lớn.
    • Khoan/Phay: Khoan lỗ hoặc phay rãnh trên tấm đồng bằng máy khoan hoặc máy phay CNC. Cần lựa chọn mũi khoan/dao phay phù hợp với vật liệu đồng để đảm bảo độ chính xác và bề mặt gia công đẹp.
    • Hàn: Nối các tấm đồng lại với nhau bằng phương pháp hàn TIG, hàn MIG hoặc hàn điện cực que. Cần lựa chọn vật liệu hàn phù hợp và kiểm soát nhiệt độ hàn để đảm bảo mối hàn chắc chắn, không bị rỗ khí.

    Xử Lý Bề Mặt Tấm Đồng 85mm

    Xử lý bề mặt tấm đồng 85mm không chỉ cải thiện tính thẩm mỹ mà còn tăng cường khả năng chống ăn mòn, trầy xước và các tác động từ môi trường.

    • Đánh bóng: Loại bỏ các vết xước, vết bẩn trên bề mặt tấm đồng, tạo độ bóng sáng. Có thể sử dụng phương pháp đánh bóng cơ học hoặc đánh bóng hóa học.
    • Phủ lớp bảo vệ: Phủ một lớp sơn, vecni hoặc lớp mạ (như mạ niken, mạ crom) lên bề mặt tấm đồng để tăng cường khả năng chống ăn mòn, trầy xước.
    • Tạo vân: Tạo các vân trang trí trên bề mặt tấm đồng bằng phương pháp ăn mòn hóa học hoặc khắc laser.
    • Điện hóa: Xử lý bề mặt tấm đồng bằng phương pháp điện hóa để tạo ra một lớp oxit bảo vệ, tăng cường khả năng chống ăn mòn.

    Hướng Dẫn Bảo Quản Tấm Đồng 85mm Đúng Cách

    Để bảo quản tấm đồng 85mm hiệu quả, tránh bị oxy hóa và giảm chất lượng, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh để tấm đồng tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, có hóa chất ăn mòn. Nên bảo quản tấm đồng trong kho có mái che, thông gió tốt.
    • Sử dụng vật liệu bảo quản phù hợp: Bọc tấm đồng bằng giấy chống ẩm, màng PE hoặc các vật liệu bảo quản chuyên dụng khác để ngăn chặn quá trình oxy hóa.
    • Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra tình trạng tấm đồng, nếu phát hiện dấu hiệu oxy hóa cần xử lý ngay bằng các phương pháp làm sạch phù hợp.
    • Xếp dỡ cẩn thận: Tránh làm trầy xước, móp méo tấm đồng trong quá trình vận chuyển và xếp dỡ. Nên sử dụng các dụng cụ nâng hạ chuyên dụng và có biện pháp bảo vệ bề mặt tấm đồng.
    • Ứng dụng lớp phủ bảo vệ tạm thời: Sử dụng các loại dầu hoặc sáp bảo vệ tạm thời để ngăn chặn oxy hóa trong quá trình lưu kho ngắn hạn.

    So Sánh Tấm Đồng 85mm với Các Vật Liệu Tương Đương và Lưu Ý Khi Lựa Chọn

    Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho một ứng dụng cụ thể là vô cùng quan trọng, và tấm đồng 85mm không phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu; do đó, việc so sánh với các vật liệu tương đương, xem xét ưu nhược điểm và lưu ý khi lựa chọn là điều cần thiết. Để đưa ra quyết định sáng suốt, chúng ta cần xem xét các yếu tố như tính chất vật lý, hóa học, khả năng gia công, chi phí, và ứng dụng cụ thể.

    So sánh tấm đồng 85mm với các vật liệu khác bao gồm nhôm, thép, và một số hợp kim đồng khác:

    • Nhôm: Nhôm có ưu điểm về trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn tốt và giá thành rẻ hơn đồng. Tuy nhiên, độ dẫn điện và dẫn nhiệt của nhôm kém hơn đáng kể so với đồng. Ví dụ, độ dẫn điện của đồng thường cao hơn nhôm khoảng 60-70%. Trong các ứng dụng yêu cầu khả năng dẫn điện cao như trong ngành điện, tấm đồng 85mm sẽ là lựa chọn tốt hơn.

    • Thép: Thép có độ bền cơ học cao hơn đồng, đặc biệt là thép cường độ cao. Tuy nhiên, thép dễ bị gỉ sét (ăn mòn) hơn đồng và khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt kém hơn rất nhiều. Nếu ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và không quá quan trọng về khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt, thép có thể là một lựa chọn thay thế. Nhưng cần có các biện pháp xử lý bề mặt để chống ăn mòn.

    • Hợp kim đồng (ví dụ: đồng thau, đồng thanh): Các hợp kim đồng có thể được điều chỉnh để có các tính chất khác nhau. Ví dụ, đồng thau (đồng và kẽm) có độ bền và khả năng gia công tốt hơn đồng nguyên chất, nhưng độ dẫn điện thấp hơn. Đồng thanh (đồng và thiếc) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và độ bền cao hơn ở nhiệt độ cao. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, các hợp kim đồng có thể là lựa chọn phù hợp hơn so với tấm đồng 85mm nguyên chất.

    Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vật liệu thay thế cho tấm đồng 85mm:

    • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Nếu ứng dụng đòi hỏi khả năng dẫn điện hoặc dẫn nhiệt cao, đồng là một trong những lựa chọn tốt nhất.
    • Độ bền cơ học: Nếu ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, thép hoặc một số hợp kim đồng có thể phù hợp hơn.
    • Khả năng chống ăn mòn: Đồng có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng trong môi trường khắc nghiệt, cần xem xét các vật liệu khác hoặc các biện pháp bảo vệ bề mặt.
    • Trọng lượng: Nếu trọng lượng là yếu tố quan trọng, nhôm là một lựa chọn tốt hơn.
    • Chi phí: Chi phí là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Nhôm và thép thường có giá thành rẻ hơn đồng.
    • Khả năng gia công: Đồng có khả năng gia công tốt, nhưng một số hợp kim đồng có thể dễ gia công hơn.
    • Ứng dụng cụ thể: Yêu cầu cụ thể của ứng dụng sẽ quyết định vật liệu phù hợp nhất. Ví dụ, trong các ứng dụng điện tử, độ dẫn điện là yếu tố quan trọng nhất, trong khi trong các ứng dụng kết cấu, độ bền có thể quan trọng hơn.

    Khi lựa chọn tấm đồng 85mm hay vật liệu thay thế, cần xem xét tất cả các yếu tố trên để đảm bảo vật liệu được chọn đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của ứng dụng. Hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia vật liệu để có được sự tư vấn tốt nhất.

      //vatlieucongnghiep.org/

    THÔNG TIN LIÊN HỆ